Có 2 kết quả:

书桌 shū zhuō ㄕㄨ ㄓㄨㄛ書桌 shū zhuō ㄕㄨ ㄓㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

cái bàn viết, bàn làm việc

Từ điển Trung-Anh

(1) desk
(2) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái bàn viết, bàn làm việc

Từ điển Trung-Anh

(1) desk
(2) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0